Có 1 kết quả:
浮光掠影 fú guāng lüè yǐng ㄈㄨˊ ㄍㄨㄤ ㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flickering light and passing shadows (idiom)
(2) blurred scenery
(3) cursory
(4) superficial
(2) blurred scenery
(3) cursory
(4) superficial
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0