Có 1 kết quả:

浮光掠影 fú guāng lüè yǐng ㄈㄨˊ ㄍㄨㄤ ㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flickering light and passing shadows (idiom)
(2) blurred scenery
(3) cursory
(4) superficial

Bình luận 0